ANH BIÊN Printer... Đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp máy in, mực in, linh kiện vật tư ngành in và dịch vụ đi kèm, với các thương hiệu nổi tiếng như EPSON, CANON, HP, BROTHER... Mục tiêu chất lượng lên hàng đầu với mong muốn phục vụ khách hàng một cách tốt nhất, chất lượng dịch vụ hoàn hảo nhất...

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH ANH BIÊN, Địa chỉ: 371 Phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Điện thoại: 0243 628 5596 - 0243 628 5597 - 0936 019 585

Máy in canon IP 4970
Chưa được đánh giá


Máy in canon IP 4970

Mã sản phẩm: AB-231 | Lượt xem: 3939 | Cập nhật: 23/03/2015
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kiểu máy: Máy in Phun mầu
  • Khổ giấy in: A4, A5, A6
  • Độ phân giải: 4800x1200
  • Số mầu mực:
  • Chức năng: In, in CD/DVD, Đảo mặt tự động, 2 Khay nạp giấy
  • Tốc độ in: 10 đến 20 trang/ phút
  • 
    					
Máy in Canon IP 4970 Sử dụng 5 màu mực riêng biệt Tốc độ nhanh cơ kéo giấy khỏe Thích hợp sử dụng dịch vụ

Tư vấn bán hàng

KD Ms Liên
Skype: dolien.hy
KD Ms Trang
Skype: trang.anhbien
KD Mr Bien
Skype:

     GIAO HÀNG MIỄN PHÍ       Anh Biên Co., Ltd
Độ phân giải in tối đa     9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọcl)dpi
Đầu in / mực     Loại / Hệ thống mực:     Cartridge mực riêng rẽ
Tổng số vòi phun:     4.608 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu:     1pl
Ống mực:     PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black
Tốc độ in
Dựa trên ISO / IEC 24734.

    Tài liệu: màu*2:
ESAT / in một mặt:     Xấp xỉ 9,3ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / in một mặt:     Xấp xỉ 12,5ipm
In cỡ ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền:     Xấp xỉ 20 giây
Chiều rộng có thể in     có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền:     có thể lên tới 216mm (8,5 inches)

   
   

   

   
Vùng nên in     Lề trên:     40,7mm
Lề dưới:     37,4mm
Cỡ giấy*4     A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía sau)
(số lượng giấy tối đa)     Giấy thường     A4, A5, B5, LTR, LGL = 150
Giấy độ phân giải cao
(HR-101N)     A4 = 80
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101)     4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)     4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)     4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)     4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)     4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101)     1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301)     1
Envelope:     European DL / US Com.
#10 = 10
Xử lý giấy (khay giấy Cassette)
(số lượng giấy tối đa)     Giấy thường:     A4, A5, B5, LTR = 150
Xử lý đĩa     Loại đĩa có thể in:     1 (xử lý bằng tay trên khay CD-R tray)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động     Loại:     Giấy thường (có viền)
Cỡ giấy:     A4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy     Khay giấy phía sau:     Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101)
Khay giấy Cassette:     Giấy thường: 64 - 105g/m2
Bộ cảm biến đầu mực     Optical sensor + Dot count
Căn chỉnh đầu in     Auto / Manual
Các yêu cầu hệ thống
Xin vui lòng truy cập tra tính tương thích hệ điều hành và tải cập nhật trình điều khiển mới nhất     Windows:     Windows XP SP2, XP SP3 / Vista SP1, Vista SP2 / Windows 7, 7 SP1
Macintosh:     Mac OS X 10.4.11 - 10.6
Giao diện     PictBridge, USB 2.0 Hi-Speed
Môi trường vận hành      
Nhiệt độ     5 - 35°C
Độ ẩm     10 - 90% RH (không tính đến sự ngưng tụ sương)
Môi trường lưu trữ      
Nhiệt độ     0 - 40°C
Độ ẩm     5 - 95% RH (không tính đến sự ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*5     Xấp xỉ 45,5dB
Nguồn điện     AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Điện năng tiêu thụ      
Khi ở chế độ chờ     Xấp xỉ 0,8W
Khi in     Xấp xỉ 18W
Môi trường      

   
Nhãn sinh thái     Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H)     xấp xỉ 431 x 297 x 153mm
Trọng lượng     Xấp xỉ 5,7kg

     GIAO HÀNG MIỄN PHÍ       Anh Biên Co., Ltd
Độ phân giải in tối đa     9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọcl)dpi
Đầu in / mực     Loại / Hệ thống mực:     Cartridge mực riêng rẽ
Tổng số vòi phun:     4.608 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu:     1pl
Ống mực:     PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black
Tốc độ in
Dựa trên ISO / IEC 24734.

    Tài liệu: màu*2:
ESAT / in một mặt:     Xấp xỉ 9,3ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / in một mặt:     Xấp xỉ 12,5ipm
In cỡ ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền:     Xấp xỉ 20 giây
Chiều rộng có thể in     có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền:     có thể lên tới 216mm (8,5 inches)

   
   

   

   
Vùng nên in     Lề trên:     40,7mm
Lề dưới:     37,4mm
Cỡ giấy*4     A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía sau)
(số lượng giấy tối đa)     Giấy thường     A4, A5, B5, LTR, LGL = 150
Giấy độ phân giải cao
(HR-101N)     A4 = 80
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101)     4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)     4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)     4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)     4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)     4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101)     1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301)     1
Envelope:     European DL / US Com.
#10 = 10
Xử lý giấy (khay giấy Cassette)
(số lượng giấy tối đa)     Giấy thường:     A4, A5, B5, LTR = 150
Xử lý đĩa     Loại đĩa có thể in:     1 (xử lý bằng tay trên khay CD-R tray)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động     Loại:     Giấy thường (có viền)
Cỡ giấy:     A4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy     Khay giấy phía sau:     Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101)
Khay giấy Cassette:     Giấy thường: 64 - 105g/m2
Bộ cảm biến đầu mực     Optical sensor + Dot count
Căn chỉnh đầu in     Auto / Manual
Các yêu cầu hệ thống
Xin vui lòng truy cập tra tính tương thích hệ điều hành và tải cập nhật trình điều khiển mới nhất     Windows:     Windows XP SP2, XP SP3 / Vista SP1, Vista SP2 / Windows 7, 7 SP1
Macintosh:     Mac OS X 10.4.11 - 10.6
Giao diện     PictBridge, USB 2.0 Hi-Speed
Môi trường vận hành      
Nhiệt độ     5 - 35°C
Độ ẩm     10 - 90% RH (không tính đến sự ngưng tụ sương)
Môi trường lưu trữ      
Nhiệt độ     0 - 40°C
Độ ẩm     5 - 95% RH (không tính đến sự ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*5     Xấp xỉ 45,5dB
Nguồn điện     AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Điện năng tiêu thụ      
Khi ở chế độ chờ     Xấp xỉ 0,8W
Khi in     Xấp xỉ 18W
Môi trường      

   
Nhãn sinh thái     Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H)     xấp xỉ 431 x 297 x 153mm
Trọng lượng     Xấp xỉ 5,7kg